phục thù
 | [phục thù] | |  | xem trả thù | |  | Nuôi chà phục thù | |  | To want one's revenge | |  | Tư tưởng phục thù | |  | Feeling of revenge/vengeance; Revanchism; Vengefulness |
Revenge, avenge Phục thù cho ai To revenge (avenge) someone Nuôi chà phục thù To nurture the will to avenge oneself, to nurture vindictiveness
|
|